Có 9 kết quả cho từ : 부담
Nghĩa
1 : trọng trách
일을 맡거나 책임, 의무를 짐.
Việc đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
2 : việc gánh (vác)
돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.
Việc chịu trách nhiệm trả tiền hay chi trả khoản tiền (nào đó).
3 : gánh nặng
어떤 일을 할 때 느끼는 어려운 마음.
Tâm trạng khó khăn cảm thấy khi làm việc nào đó.
4 : sự trở ngại
몸이 정상적으로 기능하는 데 장애가 되는 것.
Việc trở thành trở ngại cho việc cơ thể thực hiện chức năng một cách bình thường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부담이 가중되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부 - 負
phụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부담 :
- trọng trách
- việc gánh vác
- gánh nặng
- sự trở ngại
Cách đọc từ vựng 부담 : [부ː담]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.