Có 5 kết quả cho từ : 꿀꿀
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
꿀꿀
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ủn ỉn, ột ột
돼지가 우는 소리.
Tiếng lợn kêu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿀꿀 :
- ủn ỉn, ột ột
Cách đọc từ vựng 꿀꿀 : [꿀꿀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc