Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가계약
가계약
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hợp đồng tạm
임시로 하는 계약.
Bản hợp đồng làm tạm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가계약하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가계약체결하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가계약맺다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가계약이 이뤄지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 아주 마음에 듭니다. 가계약 없이 바로 정식으로 계약하겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 공사 금액의 십 퍼센트먼저 받는 조건으로 가계약을 맺었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어제 둘러본 집이 마음에 들어 우선 가계약부터 하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘13일 제천시에 따르면 여서정은 내년 1월 제천시청 체조선수단에 입단하기로 하고, 최근 가계약서에 서명했습니다.
Internet
공정위는 앞서 2012년부터 2018년 사이 조달청정기 발주철근 연간 단가계약 입찰에서 사전낙찰물량을 배분하고, 입찰 가격합의제강사 7곳과 압연사 4곳 등 11개 회사시정명령을 내리고, 총 2천565억 원의 과징금부과했습니다.
Internet
공정거래위원회는 앞서 2012년부터 2018년 사이 조달청정기 발주철근 연간 단가계약 입찰에서 사전낙찰 물량배분하고 입찰 가격합의제강사 7곳과 압연사 4곳 등 11개 회사시정명령을 내리고 총 2,565억 원의 과징금부과했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
계 - 契
khiết , khất , khế , tiết
hợp đồng tạm
곗 - 契
khiết , khất , khế , tiết
가계약
hợp đồng tạm
약 - 約
yêu , ước
가계
hợp đồng tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가계약 :
    1. hợp đồng tạm

Cách đọc từ vựng 가계약 : [가ː계약]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.