Có 3 kết quả cho từ : 계급
Nghĩa
1 : cấp bậc
군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.
Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.
2 : giai cấp
신분이나 직업, 재산 등이 비슷한 사람들로 이루어지는 사회적 집단. 또는 그것을 기준으로 구분되는 사회적 지위.
Tập đoàn mang tính xã hội được hình thành từ những người có địa vị, nghề nghiệp hay tài sản giống nhau. Hoặc địa vị xã hội được phân biệt dựa trên tiêu chí đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계급이 강등되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계급이 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 階
giai
급 - 級
cấp
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계급 :
- cấp bậc
- giai cấp
Cách đọc từ vựng 계급 : [계급]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc