Có 6 kết quả cho từ : 기어
기어
[gear]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cần số (ô tô)
자동차나 기계 등의 속도나 운동 방향을 바꾸는 장치.
Thiết bị thay đổi phương hướng vận hành hay tốc độ của máy móc hay xe ô tô.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기어 :
- cần số ô tô
Cách đọc từ vựng 기어 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc