Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 28 kết quả cho từ : 각하
각하2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : các hạ
특정한 높은 지위의 관료를 높여 부르는 말.
Từ gọi kính trọng quan chức ở vị trí cao đặc biệt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
건강을 중요하게 생각하는 승규는 술을 가까이하지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들은 내가 그와 가깝게 지내는 것을 못마땅하게 생각하는 것 같았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가난하게 자란 어린 시절생각하면 지금함부로 돈을 못 쓰겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
누구 말이 옳다고 생각하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아직도 네가 거짓말을 한 게 잘했다고 생각하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만히 생각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진지하게 생각하지 않고 가벼이 말을 했다가말실수를 하기가 쉽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
축하한다. 앞으로 네가 맡은 일을 가벼이 생각하지 말고 열심히 하렴.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가볍게 생각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 때문에 일을 망쳤다고 생각하니 마음이 가볍지만은 않네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 閣
các
-
các, gác, lầu
하 - 下
há , hạ
가격 인
sự giảm giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각하 :
    1. các hạ

Cách đọc từ vựng 각하 : [가카]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.