Có 28 kết quả cho từ : 각하
Nghĩa
1 : các hạ
특정한 높은 지위의 관료를 높여 부르는 말.
Từ gọi kính trọng quan chức ở vị trí cao đặc biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각하 :
- các hạ
Cách đọc từ vựng 각하 : [가카]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.