Có 3 kết quả cho từ : 게이트
Chủ đề : Quản lý khách sạn ,Hàng không
게이트
[gate]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cửa
비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Cửa ra lối lên để đi máy bay.
2 : xì căng đan
정치적인 비리나 의혹과 관련된 사건.
Sự kiện liên quan đến sự nghi ngờ hay tiêu cực mang tính chính trị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]게이트를 터뜨리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게이트 :
- cửa
- xì căng đan
Cách đọc từ vựng 게이트 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.