Có 1 kết quả cho từ : 썰물
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 4 )
썰물1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : triều kiệt, thủy triều xuống, nước triều xuống
바닷물이 주기적으로 밀려나가서 해수면이 낮아지는 현상. 또는 그 바닷물.
Hiện tượng nước biển rút đi theo chu kỳ nên mực nước biển thấp xuống. Hoặc nước biển đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 썰물 :
- triều kiệt, thủy triều xuống, nước triều xuống
Cách đọc từ vựng 썰물 : [썰물]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc