Có 1 kết quả cho từ : 조망하다
Chủ đề : Quản lý khách sạn
Nghĩa
1 : nhìn xa, phóng tầm nhìn
먼 곳을 바라보다.
Nhìn ra nơi xa
2 : nhìn xa trông rộng, tuyên đoán
사물이나 현상을 전체적으로 바라보거나 앞일을 내다보다.
Nhìn bao quát hay nhìn về việc sắp tới của một hiện tượng hay sự vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
멀리서 조망하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
망 - 望
vọng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조망하다 :
- nhìn xa, phóng tầm nhìn
- nhìn xa trông rộng, tuyên đoán
Cách đọc từ vựng 조망하다 : [조망하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc