Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 금지
금지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : (sự) cấm chỉ, cấm đoán
법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
강매를 금지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 결혼사람과의 간음강력하게 금지되어야 한다고 생각한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대에는 왕비 간택을 위해 전국처녀들에게 혼인금지시키기도 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통을 금지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 결혼사람과의 간음강력하게 금지되어야 한다고 생각한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조선 시대에는 왕비 간택을 위해 전국처녀들에게 혼인금지시키기도 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간통을 금지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 사건이 있었던 곳을 출입 금지 구역으로 정하고 감시인배치하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
금 - 禁
câm , cấm , cầm
sự giam cầm, sự giam giữ
지 - 止
chi , chỉ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 금지 :
    1. sự cấm chỉ, cấm đoán

Cách đọc từ vựng 금지 : [금ː지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.