Có 9 kết quả cho từ : 금지
Nghĩa
1 : (sự) cấm chỉ, cấm đoán
법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 禁
câm , cấm , cầm
지 - 止
chi , chỉ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금지 :
- sự cấm chỉ, cấm đoán
Cách đọc từ vựng 금지 : [금ː지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc