Có 1 kết quả cho từ : 겹겹이
겹겹이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lớp lớp, tầng tầng
여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로.
Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겹겹이 :
- lớp lớp, tầng tầng
Cách đọc từ vựng 겹겹이 : [겹껴비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc