Có 1 kết quả cho từ : 기어들다
기어들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bò chui vào
좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
Bò vào trong một nơi chật hẹp.
2 : lén vào, lẻn vào
남이 모르게 조용히 들어가거나 들어오다.
Đi vào hoặc vào một cách lặng lẽ mà người khác không biết.
3 : vùi vào, chui vào, rúc vào
가까이 오거나 파고들다.
Đến gần hoặc rúc vào (đâu đó).
4 : yếu ớt, thều thào
다른 힘에 눌려 기운을 펴지 못하고 작아지다.
Bị áp đảo bởi một sức mạnh khác nên không thể giương oai mà trở nên nhỏ bé.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기어들다 :
- bò chui vào
- lén vào, lẻn vào
- vùi vào, chui vào, rúc vào
- yếu ớt, thều thào
Cách đọc từ vựng 기어들다 : [기어들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc