Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 직접
직접2
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : trực tiếp
중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
할머니는 어린 손자를 위해 재미있는 이야기직접 가공해서 들려 주곤 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가구점가구들은 모두으로 직접 만든 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 식구들이 먹을 채소직접 가꾸셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 손으로 직접 가마니를 짜서 곡식을 담아 두셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가부장적인 할아버지집안모든 일을 직접 결정하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 자신이 쓴 곡에 가사까지 직접 붙여서 부르는 다재다능한 가수이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 내가 직접 가져다줄게.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
징계 위원회에서는 사고직접으로 책임이 있는 사원들의 처벌가중하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지께서는 직접 붓글씨로 가훈을 써서 거실에 걸어 두셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
접 - 接
tiếp
(sự) gián tiếp
직 - 直
trị , trực

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 직접 :
    1. trực tiếp

Cách đọc từ vựng 직접 : [직쩝]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.