Có 4 kết quả cho từ : 깜짝깜짝
깜짝깜짝2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nháy nháy, chớp chớp
눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깜짝깜짝 놀라다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깜짝깜짝하고 놀라다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깜짝깜짝 :
- nháy nháy, chớp chớp
Cách đọc từ vựng 깜짝깜짝 : [깜짝깜짝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.