Có 1 kết quả cho từ : 꼼꼼하다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1
꼼꼼하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼼꼼하다 :
- cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Cách đọc từ vựng 꼼꼼하다 : [꼼꼼하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc