Có 3 kết quả cho từ : 개찰
Nghĩa
1 : việc soát vé
사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 확인함.
Sự kiểm tra xem mọi người có vé đi tàu xe hay vé vào cửa hay không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개찰을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개찰이 시작되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개찰 :
- việc soát vé
Cách đọc từ vựng 개찰 : [개ː찰]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc