Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 효과
효과1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hiệu quả
어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó.
2 : hiệu quả, hiệu ứng
영화나 연극 등에서 소리나 빛, 컴퓨터 그래픽 등을 이용하여 그 장면에 어울리는 분위기를 만드는 일.
Việc dùng đồ họa máy tính, ánh sáng hay tiếng động trong phim hay kịch, tạo không khí phù hợp với cảnh đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
새로 나온 가루비누는 찌든 때도 없애고 살균까지 하는 효과있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
효과가미되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 기업가시 효과가 있는 사업부터 진행하려고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언니는 단식 효과가시화기대하고 몸무게를 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
효과가져다주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꾸준한 다리 마사지를 하면 효과가 있어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
높은 구두여성각선미더욱 돋보이게 하는 효과있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음료각성 효과가 있지만 지나치게 많이 마셔서는 안 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
카페인은 각성 효과가 뛰어나서 졸음예방하는 데에 도움을 준다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
카페인 성분의식각성시켜 졸음을 쫓는 효과있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 果
quả
quả hạch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 효과 :
    1. hiệu quả
    2. hiệu quả, hiệu ứng

Cách đọc từ vựng 효과 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.