Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 배정
배정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phân công, sự ấn định
권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.
Sự phân chia và định ra một cách hợp lý về quyền lợi, nghĩa vụ, lợi ích v.v...

Ví dụ

[Được tìm tự động]
술에 잔뜩 취한운전대를 잡은 30대가 검거됐습니다. 배정기자입니다.
Một kẻ say rượu thứ ba mươi cầm vô lăng đã bị bắt. Đây là phóng viên Bae Jeong-hoon.
정말? 좋겠다. 나는 여고배정 받았어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내무반이 배정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더블로 배정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교 측에서 실수기숙사의 한 방에 두 학생더블배정하는 바람에 두 학생이 같은 방을 쓰게 됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
데스크에서 배정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말석으로 배정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 나의 의사무관하게 이 팀에 배정을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
반을 배정받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각각의 라디프로그램녹음되는 방송실마다 담당 기사가 한 명씩 배정되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
배 - 配
phối
sự giao phối, sự lai giống
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 배정 :
    1. sự phân công, sự ấn định

Cách đọc từ vựng 배정 : [배ː정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.