Có 3 kết quả cho từ : 배정
Nghĩa
1 : sự phân công, sự ấn định
권리, 의무, 이익 등을 알맞게 나누어 정하여 줌.
Sự phân chia và định ra một cách hợp lý về quyền lợi, nghĩa vụ, lợi ích v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]Một kẻ say rượu thứ ba mươi cầm vô lăng đã bị bắt. Đây là phóng viên Bae Jeong-hoon.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 배정 :
- sự phân công, sự ấn định
Cách đọc từ vựng 배정 : [배ː정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.