Có 73 kết quả cho từ : 굴
굴1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con hào
바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개.
Loại ốc dài có vỏ gồ ghề, sống bám trên đá ở biển.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴 :
- con hào
Cách đọc từ vựng 굴 : [굴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc