Có 4 kết quả cho từ : 임금
Chủ đề : Kinh tế ,Kinh doanh ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
임금1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vua
왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.
Người trị vì đất nước ở quốc gia có chế độ con vua thì lại làm vua.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 임금 :
- vua
Cách đọc từ vựng 임금 : [임ː금]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.