Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 임금
임금1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vua
왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.
Người trị vì đất nước ở quốc gia có chế độ con vua thì lại làm vua.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
추가로 근무를 하는 사원은 일한 시간만큼 가산 임금을 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
임금 인상이 되어 소비 심리 회복가시화기대된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사가 임금을 줄이겠다고 발표하자 직원들의 불만이 가열되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내년도 최저 임금올해보다 조금 오른다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노동조합에 가입근로자들은 회사임금 인상요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내일 간부진노조책임자들이 임금 협상을 한다더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
당시 임금간신멀리하고 충신가까이하며 나라를 잘 다스렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여러 간신배가 어린 임금뜻대로 휘두르며 자신이익을 채우려고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
충신들은 임금이 올바른 정치를 하도록 임금에게 간언을 올렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
임금에게 간언하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 임금 :
    1. vua

Cách đọc từ vựng 임금 : [임ː금]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.