Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 방법
방법
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : phương pháp
어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
할머니는 전통적가공 방법이용된장을 담그셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님은 아이들에게 컴퓨터를 켜는 방법을 가르쳤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수단과 방법가리지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보상은 직원들책임 정신을 높일 수 있는 매우 가시적이고 현실적방법이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부장판매량급증라는 가시적 성과를 낼 수 있는 방법을 찾으려고 팀원들과 회의를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방법가지가지이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 가지가지 방법을 다 써 보았지만 문제해결할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무의 종류따라 가지치기하는 방법이나 시기가 다 다르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집에서 학교까지 가는 방법가짓수를 세어 보니 꽤 여러 가지 방법이 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 끔찍한 방법으로 사람들을 가학하며 쾌감을 느끼는 정신병자였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
방 - 方
bàng , phương
가시
nệm gai, ghế nóng
법 - 法
pháp
가공
cách gia công, cách chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 방법 :
    1. phương pháp

Cách đọc từ vựng 방법 : [방법]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.