Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가냘프다
가냘프다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : mảnh dẻ, mảnh khảnh
몸, 팔, 다리 등이 가늘고 연약하다.
Cơ thể, tay, chân… mỏng manh và yếu.
2 : yếu
소리가 가늘고 약하다.
Âm thanh êm dịu và yếu.

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가냘프다 :
    1. mảnh dẻ, mảnh khảnh
    2. yếu

Cách đọc từ vựng 가냘프다 : [가냘프다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.