Có 1 kết quả cho từ : 광야
Nghĩa
1 : cánh đồng hoang rộng
텅 비고 넓은 들.
Cánh đồng rộng và trống không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]광 - 廣
khoát , quáng , quảng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광야 :
- cánh đồng hoang rộng
Cách đọc từ vựng 광야 : [광ː야]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc