Có 899 kết quả cho từ : 거
거1
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : cái, điều
어떤 사물이나 현상, 또는 사실.
Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
2 : đồ, thứ
(낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물.
(cách nói xem thường) Con người hay động vật.
3 : cái
그 사람의 소유물임을 나타내는 말.
Từ thể hiện đó là vật sở hữu của người đó.
4 : điều
말하는 이의 확신, 결정, 결심 등을 나타내는 말.
Từ thể hiện sự tin chắc, quyết định hoặc quyết tâm của người nói.
5 : sự, điều
말하는 이의 추측이나 소신 등을 나타내는 말.
Từ thể hiện sự suy đoán hoặc niềm tin của người nói.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거 :
- cái, điều
- đồ, thứ
- cái
- điều
- sự, điều
Cách đọc từ vựng 거 : [거]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc