Có 3 kết quả cho từ : 거푸
거푸
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : liên tiếp, dồn dập
잇따라 거듭하여.
Liên tục lặp đi lặp lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거푸 :
- liên tiếp, dồn dập
Cách đọc từ vựng 거푸 : [거푸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.