Có 2 kết quả cho từ : 간식
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A
Nghĩa
1 : thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ
식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간식을 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간식거리를 챙기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간식 :
- thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ
Cách đọc từ vựng 간식 : [간ː식]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.