Có 1 kết quả cho từ : 구슬치기
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A
구슬치기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi
구슬을 굴리거나 던지면서 노는 놀이.
Trò chơi lăn hoặc ném viên bi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구슬치기를 잘하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구슬치기 :
- Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi
Cách đọc từ vựng 구슬치기 : [구슬치기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.