Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구슬치기
구슬치기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi
구슬을 굴리거나 던지면서 노는 놀이.
Trò chơi lăn hoặc ném viên bi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구슬치기열중하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬치기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬치기를 잘하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민은 구슬치기를 잘해서 언제나 다른 아이들의 구슬을 다 따곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 알록달록구슬구슬치기하며 즐거워했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들이 골목에서 구슬치기하며 신나게 놀고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나와 승규는 어렸을 때 땅따먹기구슬치기 같은 놀이를 즐겨 하곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구슬치기 :
    1. Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi

Cách đọc từ vựng 구슬치기 : [구슬치기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.