Có 1 kết quả cho từ : 꺾쇠표
Nghĩa
1 : dấu ngoặc vuông
문장의 부호 ‘[ ]’의 이름.
Tên gọi của dấu câu có ký hiệu là ‘[ ]’.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꺾쇠표가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쇠 - 衰
suy , suý , thoa , thôi
표 - 標
phiêu , tiêu
푯 - 標
phiêu , tiêu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꺾쇠표 :
- dấu ngoặc vuông
Cách đọc từ vựng 꺾쇠표 : [꺽쐬표]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.