Có 1 kết quả cho từ : 그럴싸하다
그럴싸하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : có vẻ hợp lý, có vẻ giống thật
겉으로 보기에 제법 사실이라고 여길 만하다.
Nhìn bề ngoài thì có vẻ như đáng được xem là sự thật.
2 : thật phù hợp, thật tuyệt
제법 괜찮다, 제법 훌륭하다.
Thật tốt, thật tuyệt vời.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그럴싸하게 지어내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그럴싸하다 :
- có vẻ hợp lý, có vẻ giống thật
- thật phù hợp, thật tuyệt
Cách đọc từ vựng 그럴싸하다 : [그럴싸하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc