Có 1 kết quả cho từ : 베이다
Chủ đề : Khoa máy tính ,Âm nhạc
베이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị chặt, bị đốn
날이 있는 연장으로 잘리거나 끊기다.
Bị chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.
2 : bị thương, bị đứt
날이 있는 물건으로 몸에 상처를 나거나 몸의 일부가 다치다.
Cơ thể có vết thương hoặc một bộ phận bị thương bởi vật có lưỡi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]엘리베이터 문이 개폐되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 베이다 :
- bị chặt, bị đốn
- bị thương, bị đứt
Cách đọc từ vựng 베이다 : [베이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc