Có 2 kết quả cho từ : 관계하다
Nghĩa
1 : liên quan đến
어떤 방면이나 영역에 관련을 맺고 있다.
Có liên quan trong một lĩnh vực hay một phương diện nào đó.
2 : quan tâm tới, can hệ tới, can thiệp vào
어떤 일에 참견하거나 관심을 가지다.
Có quan tâm hay can dự vào việc gì đó.
3 : quan hệ tình dục
(완곡한 말로) 남녀 간에 성교를 하다.
(Cách nói giảm nói tránh) Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 관계할,관계하겠습니다,관계하지 않,관계하시겠습니다,관계해요,관계합니다,관계합니까,관계하는데,관계하는,관계한데,관계할데,관계하고,관계하면,관계하며,관계해도,관계한다,관계하다,관계하게,관계해서,관계해야 한다,관계해야 합니다,관계해야 했습니다,관계했다,관계했습니다,관계합니다,관계했고,관계하,관계했,관계해,관계한,관계해라고 하셨다,관계해졌다,관계해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관계하다 :
- liên quan đến
- quan tâm tới, can hệ tới, can thiệp vào
- quan hệ tình dục
Cách đọc từ vựng 관계하다 : [관계하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.