Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 관계하다
관계하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : liên quan đến
어떤 방면이나 영역에 관련을 맺고 있다.
Có liên quan trong một lĩnh vực hay một phương diện nào đó.
2 : quan tâm tới, can hệ tới, can thiệp vào
어떤 일에 참견하거나 관심을 가지다.
Có quan tâm hay can dự vào việc gì đó.
3 : quan hệ tình dục
(완곡한 말로) 남녀 간에 성교를 하다.
(Cách nói giảm nói tránh) Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 관계할,관계하겠습니다,관계하지 않,관계하시겠습니다,관계해요,관계합니다,관계합니까,관계하는데,관계하는,관계한데,관계할데,관계하고,관계하면,관계하며,관계해도,관계한다,관계하다,관계하게,관계해서,관계해야 한다,관계해야 합니다,관계해야 했습니다,관계했다,관계했습니다,관계합니다,관계했고,관계하,관계했,관계해,관계한,관계해라고 하셨다,관계해졌다,관계해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 係
hệ
강력
phòng cảnh sát hình sự
관 - 關
loan , quan
공공 기
cơ quan công quyền

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 관계하다 :
    1. liên quan đến
    2. quan tâm tới, can hệ tới, can thiệp vào
    3. quan hệ tình dục

Cách đọc từ vựng 관계하다 : [관계하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.