Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경국지색
경국지색
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tuyệt sắc giai nhân
임금이 반하여 나랏일을 게을리함으로써 나라를 위태롭게 할 정도로 아주 아름다운 여자.
Người phụ nữ có dung mạo rất xinh đẹp đến mức khiến nhà vua mê đắm mà bỏ bê việc nước, khiến cho đất nước lâm nguy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경국지색으로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경국지색과 같은 아름다움감탄사절로 나올 정도였어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
황진이는 경국지색기녀그녀를 모르는 자가 없을 정도아름다운 미모를 지녔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여배우를 실제로 보니 경국지색라는 감탄절로 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 傾
khuynh
국지색
tuyệt sắc giai nhân
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경국지색 :
    1. tuyệt sắc giai nhân

Cách đọc từ vựng 경국지색 : [경국찌색]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.