Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
구획하다
구획하다
[區劃하다]
Động từ - 동사
/구회카다/
Nghĩa
1 : phân ranh
땅이나 공간을 경계를 지어 나누다.
Vạch đường ranh giới chia đất hoặc không gian.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구획할,구획하겠습니다,구획하지 않,구획하시겠습니다,구획해요,구획합니다,구획합니까,구획하는데,구획하는,구획한데,구획할데,구획하고,구획하면,구획하며,구획해도,구획한다,구획하다,구획하게,구획해서,구획해야 한다,구획해야 합니다,구획해야 했습니다,구획했다,구획했습니다,구획합니다,구획했고,구획하,구획했,구획해,구획한,구획해라고 하셨다,구획해졌다,구획해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
구 - 區
khu , âu
교
구
[敎
區
]
giáo xứ, giáo khu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구획하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 구획하다
:
phân ranh
구획하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 구획하다
: [구회카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi