Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구획하다
구획하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : phân ranh
땅이나 공간을 경계를 지어 나누다.
Vạch đường ranh giới chia đất hoặc không gian.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구획할,구획하겠습니다,구획하지 않,구획하시겠습니다,구획해요,구획합니다,구획합니까,구획하는데,구획하는,구획한데,구획할데,구획하고,구획하면,구획하며,구획해도,구획한다,구획하다,구획하게,구획해서,구획해야 한다,구획해야 합니다,구획해야 했습니다,구획했다,구획했습니다,구획합니다,구획했고,구획하,구획했,구획해,구획한,구획해라고 하셨다,구획해졌다,구획해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 區
khu , âu
giáo xứ, giáo khu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구획하다 :
    1. phân ranh

Cách đọc từ vựng 구획하다 : [구회카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.