Có 1 kết quả cho từ : 검댕
검댕
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bồ hóng
어떤 물질이 불에 탈 때 나오는 먼지와 연기가 뭉쳐진 검은 물질.
Chất màu đen gồm bụi và khói quyện vào nhau, phát sinh khi cái gì bị cháy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]검댕이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검댕 :
- bồ hóng
Cách đọc từ vựng 검댕 : [검댕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc