Có 1 kết quả cho từ : 꽁지
꽁지
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đuôi
새의 꽁무니 부분.
Phần xương cụt của chim.
2 : đuôi
주로 기다란 물체나 몸통의 맨 끝부분.
Chủ yếu phần cuối cùng của vật thể hay cơ thể dài sọc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽁지를 깝죽대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽁지를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽁지 :
- đuôi
- đuôi
Cách đọc từ vựng 꽁지 : [꽁지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc