Có 5 kết quả cho từ : 여기
Chủ đề : Viễn thông ,Từ vựng sơ cấp ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A
여기1
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : nơi này, ở đây
말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
Từ chỉ nơi ở gần người nói.
2 : đây, chỗ này
바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.
Từ chỉ đối tượng vừa được đề cập ở trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여기 :
- nơi này, ở đây
- đây, chỗ này
Cách đọc từ vựng 여기 : [여기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc