Có 7 kết quả cho từ : 권하다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Ngày 24 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 3
Nghĩa
1 : khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
어떤 사람에게 좋다고 여겨지는 일을 하도록 하다.
Làm cho người nào đó làm việc mà mình cho là tốt.
2 : mời (ăn, ngồi, dùng)
음식이나 담배나 물건 등을 먹거나 피우거나 이용하라고 말하다.
Bảo ăn thức ăn hoặc hút thuốc lá hay sử dụng đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]권 - 勸
khuyến
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권하다 :
- khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo
- mời ăn, ngồi, dùng
Cách đọc từ vựng 권하다 : [권ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.