Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 감정가
감정가2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giá giám định
골동품, 보석, 부동산의 가치에 따라 매겨진 가격.
Giá được định ra theo giá trị của đồ cổ, đá quý, bất động sản.
2 : giá thẩm định
담보로 맡길 물건에 대하여 공식 기관에서 매기는 가격.
Giá do cơ quan có thẩm quyền định ra đối với món đồ ký gửi như vật thế chấp.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감정가에게 의뢰하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감정가감정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님국립 박물관장을 거친 뒤 유명골동품 감정가활동하고 계신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준은 가지고 있는 골동품 도자기유명도자기 감정가에게 감정을 맡겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 사려는 건물가격을 알아봤는데 감정가보다 너무 높더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감정가매기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 할 수 없이 내놓게 된 집의 감정가터무니없이 낮아서 허탈했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트법원에서 결정감정가보다 높은 가격으로 매매되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감정가판매하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감정가구매하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
감 - 鑑
giám
sự giám định, sự phân biệt
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감정가 :
    1. giá giám định
    2. giá thẩm định

Cách đọc từ vựng 감정가 : [감정까]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.