Có 3 kết quả cho từ : 계열
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 4
Nghĩa
1 : khối, tổ chức
서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직.
Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계열이 다르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 系
hệ
열 - 列
liệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계열 :
- khối, tổ chức
Cách đọc từ vựng 계열 : [계ː열]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc