Có 9 kết quả cho từ : 개비
Chủ đề : Phòng tắm
개비
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gaebi; cái que, điếu
일정하게 가늘고 짤막하게 만든 물건.
Vật được làm ngắn và mảnh ở mức độ nhất định.
2 : que, điếu
가늘고 짤막하게 만든 물건을 세는 단위.
Đơn vị đếm đồ vật ngắn và mảnh khảnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개비 :
- Gaebi; cái que, điếu
- que, điếu
Cách đọc từ vựng 개비 : [개비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.