Có 1 kết quả cho từ : 대기하다
Chủ đề : Ngày 21 - Topik in 30 days
Nghĩa
1 : chờ đợi, chờ, đợi
어떤 때나 기회를 기다리다.
Chờ thời hay cơ hội nào đó.
2 : chờ lệnh
부대가 전투 준비를 마치고 출동 명령을 기다리다.
Đơn vị quân đội kết thúc sự chuẩn bị chiến đấu và chờ lệnh xuất binh.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대기할,대기하겠습니다,대기하지 않,대기하시겠습니다,대기해요,대기합니다,대기합니까,대기하는데,대기하는,대기한데,대기할데,대기하고,대기하면,대기하며,대기해도,대기한다,대기하다,대기하게,대기해서,대기해야 한다,대기해야 합니다,대기해야 했습니다,대기했다,대기했습니다,대기합니다,대기했고,대기하,대기했,대기해,대기한,대기해라고 하셨다,대기해졌다,대기해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대기하다 :
- chờ đợi, chờ, đợi
- chờ lệnh
Cách đọc từ vựng 대기하다 : [대ː기하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.