Có 3 kết quả cho từ : 꿍하다
꿍하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : để bụng, không cởi mở
불만이 많아도 드러내지 못하고 소심하다.
Dẫu có nhiều điều không vừa ý vẫn không nói ra mà giữ trong lòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꿍해 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말수가 적고 꿍하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿍하다 :
- để bụng, không cởi mở
Cách đọc từ vựng 꿍하다 : [꿍ː하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc