Có 4 kết quả cho từ : 갸웃하다
갸웃하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : bị nghiêng, bị lệch
한쪽으로 조금 기울어져 있다.
Hơi bị nghiêng sang một bên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸웃하다 :
- bị nghiêng, bị lệch
Cách đọc từ vựng 갸웃하다 : [갸우타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc