Có 6 kết quả cho từ : 허가
Chủ đề : Khoa máy tính ,Kinh tế ,Quản lý nhân lực ,Công cụ lao động ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B
Nghĩa
1 : sự đồng ý, sự chấp thuận
행동이나 일을 할 수 있게 허락함.
Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc.
2 : sự cho phép
법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정한 경우에 한해 허용하여 이를 행할 수 있게 함.
Việc cho phép có thể thực hiện hành vi bị cấm theo luật trong trường hợp nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공허가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 可
khả , khắc
허 - 許
hổ , hứa , hử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 허가 :
- sự đồng ý, sự chấp thuận
- sự cho phép
Cách đọc từ vựng 허가 : [허가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc