Có 3 kết quả cho từ : 가판
Nghĩa
1 : sự sắp bản in, sự sắp trang
인쇄하기 전에 인쇄할 판을 인쇄기 위에 페이지 순서대로 정리하는 것.
Việc sắp xếp bản in theo thứ tự trang trên máy in trước khi in.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가판에 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가판 :
- sự sắp bản in, sự sắp trang
Cách đọc từ vựng 가판 : [가판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.