Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가판
가판1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự sắp bản in, sự sắp trang
인쇄하기 전에 인쇄할 판을 인쇄기 위에 페이지 순서대로 정리하는 것.
Việc sắp xếp bản in theo thứ tự trang trên máy in trước khi in.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가판에 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판시작하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
벌써 가판마치인쇄 작업에 들어갔습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판 공정이 끝나면 최종 확인을 한 뒤 바로 인쇄시작예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판 작업실수가 있어 인쇄 작업처음부터 다시 해야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판성행하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가판이 사라지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 架
giá
sự bịa đặt, sự hư cấu
판 - 版
bản
sự sắp bản in, sự sắp trang

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가판 :
    1. sự sắp bản in, sự sắp trang

Cách đọc từ vựng 가판 : [가판]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.