Có 1 kết quả cho từ : 굳은살
굳은살
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vết chai chân, vết chai tay
손이나 발바닥에 생긴 두껍고 단단하게 된 살.
Phần da dày và cứng sinh ra dưới bàn chân hay trong lòng bàn tay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굳은살 :
- vết chai chân, vết chai tay
Cách đọc từ vựng 굳은살 : [구든살]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc