Có 1 kết quả cho từ : 군기침
군기침
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự tằng hắng, sự đằng hắng
인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.
Cái ho cố ý để cho người khác để ý đến.
Ví dụ
[Được tìm tự động]군기침을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군기침 :
- sự tằng hắng, sự đằng hắng
Cách đọc từ vựng 군기침 : [군ː기침]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc