Có 4 kết quả cho từ : 길다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 2
길다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : dài
물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.
2 : dài, lâu, kéo dài
한 때에서 다음의 한 때까지 이어지는 시간이 오래다.
Thời gian nối tiếp từ một lúc đến lúc tiếp theo là lâu dài.
3 : dài, dài dòng
글의 분량이나 말수가 많다.
Lượng bài viết hay số chữ nhiều.
4 : dài, sâu
소리나 한숨 등이 오래 계속되다.
Âm thanh hay hơi thở kéo dài lâu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길다 :
- dài
- dài, lâu, kéo dài
- dài, dài dòng
- dài, sâu
Cách đọc từ vựng 길다 : [길ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc