Có 2 kết quả cho từ : 제기하다
Chủ đề : Khảo sát ,Luật dân sự ,Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 6B Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
Nghĩa
1 : đề xuất, nêu ra, đưa ra
의견이나 문제를 내놓다.
Đưa ra ý kiến hay vấn đề.
2 : đưa ra kiện, đưa ra tố tụng
소송을 일으키다.
Gây tố tụng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 起
khỉ , khởi
제 - 提
thì , đề , để
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 제기하다 :
- đề xuất, nêu ra, đưa ra
- đưa ra kiện, đưa ra tố tụng
Cách đọc từ vựng 제기하다 : [제기하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.