Có 1 kết quả cho từ : 지켜보다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Đề nghe topik 2 ( Phần 3 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Ngày 37 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,500 động từ cơ bản
지켜보다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : liếc nhìn
사물이나 모습 등을 주의를 기울여 보다.
Nhìn hình dáng hay gương mặt ai đó theo hướng nghiêng.
2 : xem xét
어떤 일이 진행되는 과정을 주의 깊게 살피다.
Chú ý nhiều đến quá trình mà việc nào đó được tiến hành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지켜보다 :
- liếc nhìn
- xem xét
Cách đọc từ vựng 지켜보다 : [지켜보다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc